cặn bã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặn bã+ noun
- Dregs
- thải chất cặn bã
to eliminate dregs
- những phần tử cặn bã của xã hội cũ
the dregs of the old society
- thải chất cặn bã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặn bã"
Lượt xem: 589